Có 1 kết quả:
大法官 dà fǎ guān ㄉㄚˋ ㄈㄚˇ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand justice
(2) high court justice
(3) supreme court justice
(2) high court justice
(3) supreme court justice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0