Có 1 kết quả:

大法官 dà fǎ guān ㄉㄚˋ ㄈㄚˇ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grand justice
(2) high court justice
(3) supreme court justice

Bình luận 0